GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 19/04/2024


Chăm sóc sức khỏe 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
19/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 DHT 27.3 35.8 27.3 34.6 26.7%
7.3
3,051,100 -0.7 9.7 4.5 6.2
2 DCL 26 30.1 25.9 30.1 15.8%
4.1
8,445,900 0 19.1 1.5 17.6
3 SPM 11 12.4 10.9 12.4 12.3%
1.4
59,600 0.0 56.8 1.7 6.7
4 MED 25 27 25 27 8%
2
2,300 0 26.4 1.0 28.4
5 FIT 4.3 4.7 4.3 4.6 7.7%
0.3
12,983,400 0 17.3 0.1 31.8
6 DHG 111.3 116.7 109 115.6 3.9%
4.3
273,300 -2.9 37.1 8.0 14.1
7 LDP 22.4 23.8 22.3 23 2.7%
0.6
449,500 0 8.9 -3.1 0
8 DMC 64 67.4 63.5 65.5 2.3%
1.5
30,100 -0.1 42.0 5.8 11.4
9 MKV 8.9 9.6 8.8 9 1.1%
0.1
11,400 0.0 15.6 1.2 7.5
10 OPC 23.3 24.1 23.1 23.5 0.5%
0.1
73,100 -0.0 13.6 2.2 11.1
11 PMC 81.9 81.9 80 81 -1.1%
-0.9
11,600 0.2 45.8 8.9 8.9
12 DBD 53.7 53.7 52.3 52.7 -1.9%
-1
952,800 7.0 18.1 3.3 16.3
13 TRA 82.5 82.5 79 80.9 -1.9%
-1.6
53,100 2.2 33.3 6.5 12.6
14 TNH 20.6 21.3 19.9 19.9 -3.4%
-0.7
6,343,600 -3.2 8.4 2.7 7.6
15 VDP 40 40 37.4 38.5 -3.8%
-1.5
64,800 -0.0 34.1 4.8 8
16 IMP 69.3 69.3 64.5 66.6 -3.9%
-2.7
672,100 1.7 27.1 4.1 16.2
17 DP3 67.5 67.5 59.9 62 -8.2%
-5.5
477,200 -0.2 21.8 14.6 4.1
18 PPP 18.1 18.1 16.1 16.6 -8.3%
-1.5
24,100 -0.1 14.2 2.3 6.9

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |